Các từ liên quan tới アピタパワー岩倉店
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)
校倉 あぜくら
nhà kho bằng gỗ thời xưa