Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穀倉地帯 こくそうちたい
vùng trồng ngũ cốc nhiều
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
九穀 きゅうこく
chín loại ngũ cốc
五穀 ごこく
ngũ cốc
穀粒 こくりゅう こくつぶ
hạt ngũ cốc
穀類 こくるい
ngũ cốc.
脱穀 だっこく
sự đập