アフガン・イスラム通信
あふがん・いすらむつうしん
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.

アフガン・イスラム通信 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アフガン・イスラム通信
アフガン・イスラム通信
あふがん・いすらむつうしん
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan
あふがん・いすらむつうしん
アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan
Các từ liên quan tới アフガン・イスラム通信
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
người Ap-ga-ni-xtăng; tiếng Ap-ga-ni-xtăng
アフガンハウンド アフガン・ハウンド
Afghan hound, Afghan
通信 つうしん
hãng thông tấn
アフガン編み アフガンあみ
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng