Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アフガン航空相撲
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
người Ap-ga-ni-xtăng; tiếng Ap-ga-ni-xtăng
航空 こうくう
hàng không.
相撲字 すもうじ
cách viết được sử dụng để viết bảng xếp hạng
相撲人 すまいびと
đô vật