Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アフガン零年
người Ap-ga-ni-xtăng; tiếng Ap-ga-ni-xtăng
アフガンハウンド アフガン・ハウンド
Afghan hound, Afghan
アフガン編み アフガンあみ
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アフガン戦争 アフガンせんそう
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.