曳光弾
えいこうだん「DUỆ QUANG ĐÀN」
☆ Danh từ
Đạn pháo sáng

えいこうだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいこうだん
曳光弾
えいこうだん
đạn pháo sáng
えいこうだん
đạn pháo sáng
Các từ liên quan tới えいこうだん
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng), bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
đoạn kết
đoàn thể, liên đoàn; phường hội, hội đồng thành phố, bụng phệ
sự thù hằn, tình trạng thù địch
Thương lượng tập thể.+ Đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. Xem NATIONAL BARGAINING, COMPANY BARGAINING và PLANT BARGAINING.
halobacteria
Lord of Sendai
big bank