アフタ性口内炎
アフタせいこうないえん
☆ Danh từ
Chứng viêm miệng
潰瘍性口内炎
Chứng viêm miệng gây loét
アフタ性口内
の
炎ウイルス
Vi-rút gây ra chứng viêm miệng .

アフタ性口内炎 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アフタ性口内炎
アフタ性口内炎
アフタせいこうないえん
chứng viêm miệng
アフタせいこうないえん
アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
Các từ liên quan tới アフタ性口内炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
口内炎 こうないえん
viêm miệng; nhiệt mồm
水疱性口内炎 すいほうせいこうないえん
viêm miệng có mụn nước (một bệnh do vi-rút chủ yếu ảnh hưởng đến ngựa, gia súc và lợn)
水疱性口内炎インディアナウイルス すいほうせいこうないえんインディアナウイルス
virus gây bệnh mụn nước
aphtha
口内性交 こうないせいこう
sự kích thích dương vật bằng cách mút, liếm
口炎 こうえん
nhiệt mồm; viêm miệng.