Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水疱性口内炎インディアナウイルス
すいほうせいこうないえんインディアナウイルス
virus gây bệnh mụn nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
水疱性口内炎 すいほうせいこうないえん
viêm miệng có mụn nước (một bệnh do vi-rút chủ yếu ảnh hưởng đến ngựa, gia súc và lợn)
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
アフタ性口内炎 アフタせいこうないえん
口内炎 こうないえん
viêm miệng; nhiệt mồm
水疱 すいほう
một vết bỏng rộp
Đăng nhập để xem giải thích