口炎
こうえん「KHẨU VIÊM」
☆ Danh từ
Nhiệt mồm; viêm miệng.

口炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口炎
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
口内炎 こうないえん
viêm miệng; nhiệt mồm
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
アフタ性口内炎 アフタせいこうないえん
chứng viêm miệng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)