Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフリカ腰白雨燕
アフリカこしじろあまつばめ アフリカコシジロアマツバメ
chim Apus caffer
雨燕 あまつばめ アマツバメ あめつばめ
chim vũ yến; chim én
腰赤燕 こしあかつばめ
màu đỏ - rumped sự nuốt
姫雨燕 ひめあまつばめ ヒメアマツバメ
chim yến Malaysia
ヨーロッパ雨燕 ヨーロッパあまつばめ ヨーロッパアマツバメ
yến thông thường (là một loài chim thuộc Apodidae)
腰白 こしじろ
short-sleeved kimono with a plain white backside
白雨 はくう
mưa vòi tắm (trận mưa)
針尾雨燕 はりおあまつばめ ハリオアマツバメ
yến đuôi nhọn họng trắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
Đăng nhập để xem giải thích