Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アフリカの音楽
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
アフリカの角 アフリカのつの
Vùng Sừng châu Phi gồm các nước Somalia, Djibouti, Ethiopia, Eritrea
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi
音楽 おんがく
âm nhạc; nhạc
楽音 がくおん
nhạc âm, âm thanh có nhạc điệu
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
音楽の調子 おんがくのちょうし
điệu nhạc.