Kết quả tra cứu 音楽
音楽
おんがく
「ÂM LẠC」
☆ Danh từ
◆ Âm nhạc; nhạc
イージーリスニング音楽
Nhạc dễ nghe
音楽
CDの
複製
を
禁
じる
Nghiêm cấm sao chép đĩa âm nhạc
音楽
CDをすべて〜に
コピー
する
Copy tất cả đĩa nhạc của ai đó vào ~
◆ Ca nhạc.
音楽会
は
国歌
で
幕
となった。
Buổi hòa nhạc kết thúc bằng bài Quốc ca.
◆ Âm nhạc
音楽
がなければ、この
世
は
退屈
な
所
になるだろう。
Nếu không có âm nhạc, thế giới sẽ là một nơi buồn tẻ.
音楽
の
才能
は
適切
な
訓練
でのばすことが
出来
ます。
Tài năng âm nhạc có thể được phát triển nếu nó được đào tạo đúng cách.
音楽会場
では
物音
1つ
聞
こえなかった。
Không một âm thanh nào được nghe thấy trong phòng hòa nhạc.

Đăng nhập để xem giải thích