Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アフリカ腰白雨燕 アフリカこしじろあまつばめ アフリカコシジロアマツバメ
chim Apus caffer
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
燕鳶 つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)
雨燕 あまつばめ アマツバメ あめつばめ
chim vũ yến; chim én