Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
針尾雨燕
はりおあまつばめ ハリオアマツバメ
yến đuôi nhọn họng trắng
雨燕 あまつばめ アマツバメ あめつばめ
chim vũ yến; chim én
燕尾服 えんびふく
áo vét đuôi tôm mặc khi tham dự sự kiện
姫雨燕 ひめあまつばめ ヒメアマツバメ
chim yến Malaysia
ヨーロッパ雨燕 ヨーロッパあまつばめ ヨーロッパアマツバメ
yến thông thường (là một loài chim thuộc Apodidae)
アフリカ腰白雨燕 アフリカこしじろあまつばめ アフリカコシジロアマツバメ
chim Apus caffer
丸尾雨傘 まるおあまがさ マルオアマガサ
rắn cạp nong
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
「CHÂM VĨ VŨ YẾN」
Đăng nhập để xem giải thích