アプリケーション開発言語
アプリケーションかいはつげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ phát triển ứng dụng

アプリケーション開発言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アプリケーション開発言語
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
アプリケーション開発 アプリケーションかいはつ
phát triển ứng dụng
開発言語 かいはつげんご
ngôn ngữ phát triển
アプリケーション開発システム アプリケーションかいはつシステム
hệ phát triển ứng dụng
アプリケーション開発ツール アプリケーションかいはつツール
công cụ phát triển ứng dụng
アプリケーション開発者 アプリケーションかいはつしゃ
lập trình viên ứng dụng
開発/言語ソフト かいはつ/げんごソフト
Phần mềm phát triển/ngôn ngữ.
高速アプリケーション開発 こーそくアプリケーションかいはつ
phát triển ứng dụng nhanh