開発言語
かいはつげんご「KHAI PHÁT NGÔN NGỮ」
☆ Danh từ
Ngôn ngữ phát triển

開発言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開発言語
アプリケーション開発言語 アプリケーションかいはつげんご
ngôn ngữ phát triển ứng dụng
開発/言語ソフト かいはつ/げんごソフト
Phần mềm phát triển/ngôn ngữ.
OS/開発/言語ソフト OS/かいはつ/げんごソフト
Phần mềm ngôn ngữ/ phát triển os.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
言語発達 げんごはったつ
phát triển ngôn ngữ
公開文言語 こうかいぶんげんご
ngôn ngữ văn bản công khai