Kết quả tra cứu アベイラビリティ
Các từ liên quan tới アベイラビリティ
アベイラビリティ
アベイラビリティー
◆ Khả dụng
◆ Tính sẵn dùng
☆ Danh từ
◆ Khả năng; sự có sẵn; tính có ích; tính có lợi
アベイラビリティリスク
Khả năng rủi ro (những rủi ro có thể có)
アベイラビリティ理論
Lý thuyết có sẵn .

Đăng nhập để xem giải thích