Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アベイラビリティ率
アベイラビリティりつ
tỉ lệ khả dụng
アベイラビリティ アベイラビリティー
khả năng; sự có sẵn; tính có ích; tính có lợi
アベイラビリティ基準 アベイラビリティきじゅん
availability criterion, availability criteria
率 りつ
hệ số [vật lý]; tỷ lệ
粗率 あらりつ
thu nhập lề lợi nhuận
一率 いちりつ
Giống
ヒット率 ヒットりつ
hệ số trúng
インフレーション率 インフレーションりつ
tỉ lệ lạm phát
掛率 かけりつ
Tỷ lệ chiết khấu
Đăng nhập để xem giải thích