アベイラビリティ基準
アベイラビリティきじゅん
☆ Danh từ
Availability criterion, availability criteria

アベイラビリティ基準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アベイラビリティ基準
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
アベイラビリティ率 アベイラビリティりつ
tỉ lệ khả dụng
アベイラビリティ アベイラビリティー
khả năng; sự có sẵn; tính có ích; tính có lợi
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
基準クロック きじゅんクロック
đồng hồ tiêu chuẩn