Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アベック失踪事件
失踪 しっそう
sự biến đi, sự biến mất
失踪者 しっそうしゃ
người trốn ra ngoài, sống ngoài vòng pháp luật
失踪宣告 しっそうせんこく
sự tuyên bố hợp pháp một người mất tích được coi là đã chết
làm bạn; cùng nhau
アベックホームラン アベック・ホームラン
hai cầu thủ hai đội cùng đánh cú cú ăn điểm trực tiếp (homerun)
事件 じけん
đương sự
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.