Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月着陸船 つきちゃくりくせん
tàu đổ bộ lên mặt trăng
着陸船 ちゃくりくせん
tàu cập bến
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
月面着陸 げつめんちゃくりく
việc hạ cánh lên mặt trăng
アポロ アポロ
Dự án
着陸 ちゃくりく
hạ cánh; chạm xuống đất
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
着船 ちゃくせん
tàu đã đến.