Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アポロA-003
アポロ アポロ
Dự án
アポロ的 アポロてき アポロンてき
Apollonian
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アポロ計画 アポロけいかく
kế hoạch Apolo.
アポロ11号 アポロじゅういちごう
Apollo 11
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó