わがみ
Tự tôi, chính tôi, tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu, một mình tôi, mình tôi
Bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại

わがみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わがみ
わがみ
tự tôi, chính tôi, tôi không được khoẻ
我が身
わがみ
bản thân mình, tự mình, chính mình
Các từ liên quan tới わがみ
上紙 うわがみ
giấy bao, giấy bọc, giấy gói
tờ bọc, người bao gói; giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà
我が身を恨む わがみをうらむ
tự giận bản thân mình
今日は人の身明日は我が身 きょうはひとのみあすはわがみ
Cơ hội có thể xảy ra với tất cả mọi người
我が身をつねって人の痛さを知れ わがみをつねってひとのいたさをしれ
you can't appreciate others' suffering until you've gone through it yourself, pinch oneself and know others' pain
my lord
sự thế, sự thay thế, sự đổi
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi