Các từ liên quan tới アマリリス (渡辺美奈代の曲)
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
hoa loa kèn đỏ
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)