アミノカプロン酸
アミノカプロンさん
Hợp chất hóa học axit aminocaproates
アミノカプロン酸 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アミノカプロン酸
アミノカプロン酸
アミノカプロンさん
hợp chất hóa học axit aminocaproates
アミノカプロン酸
アミノカプロンさん
axit aminocaproic
Các từ liên quan tới アミノカプロン酸
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
アルギンさん アルギン酸TOAN
axit alginic
イノシンさん イノシン酸TOAN
axit inosinic