Các từ liên quan tới アムクワ・コミュニティー・カレッジ銃撃事件
コミュニティーカレッジ コミュニティー・カレッジ
junior college, community college
襲撃事件 しゅうげきじけん
vụ đột kích, vụ tập kích, vụ tấn công
銃撃 じゅうげき
bắn; nổ súng; cuộc săn bắn
銃撃戦 じゅうげきせん
trận đấu súng, chiến đấu súng, bắn súng
狙撃銃 そげきじゅう
súng bắn tỉa
カレッジ カレッジ
trường đại học; trường cao đẳng
事件 じけん
đương sự
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.