Các từ liên quan tới アムステルダムの防塞線
防塞 ぼうさい
(quân sự) lô cốt, pháo đài , đồn trú; vị trí phòng thủ, phòng ngự
アムステルダム アムステルダム
Amsterdam thủ đô của nước Hà Lan
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
劣線型の 劣線がたの
sublinear
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
防火線 ぼうかせん
đai trắng phòng lửa (ở rừng, cánh đồng cỏ...)