Các từ liên quan tới アメリア (先天性疾患)
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
リウマチ性疾患 リウマチせいしっかん
bệnh thấp khớp
急性疾患 きゅうせいしっかん
bệnh cấp tính
慢性疾患 まんせいしっかん
bệnh mãn tính, bệnh mạn
アレルギー性疾患 アレルギーせいしっかん
bệnh có tính dị ứng
ウイルス性疾患 ウイルスせいしっかん
bệnh lý do virus; bệnh do vi rút
変性疾患 へんせいしっかん
bệnh suy biến (thoái hóa)
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.