アメリカねずこ
アメリカねずこ
☆ Danh từ, từ sử dụng kana đứng một mình
Tuyết tùng đỏ phương Tây
アメリカ
ねずこは、
北アメリカ
に
自生
する
美
しい
針葉樹
で、
庭
や
公園
によく
植
えられています。
Tuyết tùng đỏ phương Tây là cây thông lá kim đẹp tự nhiên ở Bắc Mỹ, thường được trồng trong vườn và công viên.

アメリカねずこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アメリカねずこ
アメリカ日不見 アメリカひみず
chuột chũi Mỹ
アメリカネリ アメリカねり
okra
rat poison
cẳng chân, trèo, leo, đá vào ống chân
mauz/, chuột, mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần mò, lục lọi, tìm kiếm, bới, rình bắt đến cùng, kiên nhẫn
アメリカ大木葉木菟 アメリカおおこのはずく アメリカオオコノハズク
chi Cú mèo châu Mỹ
アメリカ鰐 アメリカわに
cá sấu Mỹ
北アメリカ きたアメリカ
Bắc Mỹ