向こう脛
むこうずね むこうはぎ「HƯỚNG HĨNH」
☆ Danh từ
Cẳng chân

むこうずね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むこうずね
向こう脛
むこうずね むこうはぎ
cẳng chân
むこうずね
cẳng chân, trèo, leo.
Các từ liên quan tới むこうずね
giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, ăn nằm, nằm yên, có đủ chỗ ngủ cho, ngủ cho qua, (Ê, cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ, ngủ đã sức, ngủ cho hết, gác đến ngày mai, dog, con cù quay tít
tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo
アメリカねずこ アメリカねずこ
tuyết tùng đỏ phương Tây
水胸 みずむね
tích dịch màng phổi
rat poison
水気胸 みずけむね
tràn khí màng phổi
chuột chù
mauz/, chuột, mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần mò, lục lọi, tìm kiếm, bới, rình bắt đến cùng, kiên nhẫn