アメリカ豹
アメリカひょう
☆ Danh từ
Báo đốm Mỹ
黒豹
Báo đen
雌豹
Báo cái .

アメリカひょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アメリカひょう
アメリカ豹
アメリカひょう
báo đốm Mỹ
アメリカひょう
アメリカ豹
báo đốm Mỹ
Các từ liên quan tới アメリカひょう
情報交換用アメリカ標準コード じょうほうこうかんようアメリカひょうじゅんコード
mã ascii
アメリカ日不見 アメリカひみず
chuột chũi Mỹ
アメリカ あめりか
hoa kỳ
アメリカ緋鳥 アメリカひどり アメリカヒドリ
vịt trời Mỹ (Mareca americana)
sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, ác giả ác báo, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi, bị nguyền; bị bùa, bị chài, nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, làm khổ sở, làm đau đớn, trục xuất ra khỏi giáo hội, dale
ひょう疽 ひょうそ
(y học) chín mé
降ひょう こうひょう
mưa đá
ひょう窃 ひょうせつ
sự đạo văn; sự lậu văn.