Các từ liên quan tới アメリカインディアン運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アメリカインディアン アメリカ・インディアン
người da đỏ; người Anh Điêng
アメリカインディアン諸語 アメリカインディアンしょご
ngôn ngữ bản địa châu Mỹ
運動 うんどう
phong trào
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
蠕動運動 ぜんどううんどう
nhu động ruột