蠕動運動
ぜんどううんどう「ĐỘNG VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Nhu động ruột
Sự vận động co bóp của thực quản đẩy thức ăn xuống dạ dày

蠕動運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蠕動運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
蠕動 ぜんどう
cách trang trí bằng đường vân lăn tăn, vết sâu ăn, tình trạng bị sâu ăn
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
腸蠕動音 ちょーぜんどーおん
âm thanh nhu động ruột (tạo ra khi các chất và khí di chuyển)
運動 うんどう
phong trào