Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アメリカ中央軍
中央アメリカ ちゅうおうアメリカ
trung Mỹ
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
アメリカ軍 アメリカぐん
quân đội Hoa Kỳ
アメリカ中央情報局 アメリカちゅうおうじょうほうきょく
cục tình báo trung ương Hoa Kì (CIA)
アメリカ陸軍 アメリカりくぐん
quân đội Hoa Kỳ
中央 ちゅうおう
trung ương
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中部アメリカ ちゅうぶアメリカ
Trung Mỹ.