Các từ liên quan tới アメリカ公共放送社
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
公共放送 こうきょうほうそう
kênh truyền thanh hoặc truyền hình nhà nước (ví dụ NHK, BBC)
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
社共 しゃきょう
những đảng cộng sản và xã hội
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
公共施設管理公社 こうきょうしせつかんりこうしゃ
Tổng công ty quản lý công trình công cộng
公社 こうしゃ
cơ quan; tổng công ty