社共
しゃきょう「XÃ CỘNG」
☆ Danh từ
Những đảng cộng sản và xã hội

社共 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社共
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
共同社会 きょうどうしゃかい
xã hội công đồng; cộng đồng
共販会社 きょうはんがいしゃ きょうはんかいしゃ
công ty những hàng bán hợp tác
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
共同通信社 きょうどうつうしんしゃ
Kyodo News Service