Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アメリカ北方軍
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アメリカ軍 アメリカぐん
quân đội Hoa Kỳ
北アメリカ きたアメリカ
Bắc Mỹ
アメリカ陸軍 アメリカりくぐん
quân đội Hoa Kỳ
北方 ほっぽう
bắc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
北の方 きたのかた
Một từ tôn vinh vợ của những người có địa vị cao như lãnh chúa và các nhân vật có chức quyền
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ