Các từ liên quan tới アメリカ国防兵站局
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
兵站 へいたん
binh trạm
アメリカ国防情報局 アメリカこくぼうじょうほうきょく
cục Tình báo Quốc phòng Mỹ
兵站学 へいたんがく
Logictic, ngành hậu cần
兵站線 へいたんせん
cung cấp hàng; những kênh thông tin
兵站部 へいたんぶ
cục quân nhu, dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên, xô)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA