Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沽券 こけん
văn bản ghi nhận việc mua bán tài sản tư nhân
梯 はし
thang cây
アメリカ あめりか
hoa kỳ
梯梧 でいご でいこ デイゴ デイコ
cây vông nem, hải đồng bì, thích đồng bì
階梯 かいてい
giai đoạn; bậc thang; bậc đá; hướng dẫn (trong học tập, thể thao)
梯形 ていけい
Hình thang
索梯 さくてい
thang dây
梯子 はしご ていし ハシゴ はしこ
cầu thang