梯形
ていけい「THÊ HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình thang
梯形編成
にする
(dàn quân) theo hình bậc thang .

梯形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 梯形
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
梯 はし
thang cây
梯梧 でいご でいこ デイゴ デイコ
cây vông nem, hải đồng bì, thích đồng bì
階梯 かいてい
giai đoạn; bậc thang; bậc đá; hướng dẫn (trong học tập, thể thao)
索梯 さくてい
thang dây
梯子 はしご ていし ハシゴ はしこ
cầu thang
魚梯 ぎょてい
câu cá cái thang
舷梯 げんてい
Thang gắn vào mạn trái khi lên xuống tàu