Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンピュータゲーム コンピューターゲーム コンピュータ・ゲーム コンピューター・ゲーム
trò chơi vi tính
横断 おうだん
sự băng qua
横断線 おーだんせん
đường ngang
横断面 おうだんめん
mặt cắt, tiết diện
横断的 おうだんてき
sự cắt ngang
横断幕 おうだんまく
tấm biểu ngữ giăng ngang đường
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
横断切片 おうだんせっぺん
mặt cắt ngang