Kết quả tra cứu 横断
Các từ liên quan tới 横断
横断
おうだん
「HOÀNH ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự băng qua
横断禁止
Cấm qua đường .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 横断
Từ trái nghĩa của 横断
Bảng chia động từ của 横断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横断する/おうだんする |
Quá khứ (た) | 横断した |
Phủ định (未然) | 横断しない |
Lịch sự (丁寧) | 横断します |
te (て) | 横断して |
Khả năng (可能) | 横断できる |
Thụ động (受身) | 横断される |
Sai khiến (使役) | 横断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横断すられる |
Điều kiện (条件) | 横断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 横断しろ |
Ý chí (意向) | 横断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 横断するな |