Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横断面
おうだんめん
mặt cắt, tiết diện
横断 おうだん
sự băng qua
横面 よこつら よこめん
ủng hộ (của) mặt
被削面 ひ削面
mặt gia công
断面 だんめん
mặt cắt
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
横断線 おーだんせん
đường ngang
横断的 おうだんてき
sự cắt ngang
横断幕 おうだんまく
tấm biểu ngữ giăng ngang đường
「HOÀNH ĐOẠN DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích