Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横断 おうだん
sự băng qua
クイズ
trò đố; câu đố
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
横断線 おーだんせん
đường ngang
横断的 おうだんてき
sự cắt ngang
横断面 おうだんめん
mặt cắt, tiết diện
横断幕 おうだんまく
tấm biểu ngữ giăng ngang đường