Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アメリカ法
英領北アメリカ法 えいりょうきたアメリカほう
đạo luật Bắc Mỹ thuộc Anh
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アメリカ山法師 アメリカやまぼうし アメリカヤマボウシ
Cornus florida (một loài thực vật có hoa trong họ Cornaceae)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アメリカ あめりか
hoa kỳ