Các từ liên quan tới アメリカ海軍作戦部長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
アメリカ軍 アメリカぐん
quân đội Hoa Kỳ
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
アメリカ陸軍 アメリカりくぐん
quân đội Hoa Kỳ
海軍 かいぐん
hải quân
アメリカ極東軍司令部 アメリカきょくとうぐんしれいぶ
Far East Command, FEC, United States military headquarters in the western Pacific after World War II
軍長 ぐんちょう
người chỉ huy trận chiến, viên chỉ huy chiến trường