Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アメリカ物理学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
物理学 ぶつりがく
vật lý học.
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết
生物物理学 せいぶつぶつりがく
lý sinh
物性物理学 ぶっせいぶつりがく
condensed matter physics
化学物理学 かがくぶつりがく
vật lý hóa học
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.