Các từ liên quan tới アメリカ空軍兵器学校
海軍兵学校 かいぐんへいがっこう
trường sỹ quan hải quân
兵学校 へいがっこう
viện hàn lâm hải quân
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
軍事学校 ぐんじがっこう
trường học quân đội
軍医学校 ぐんいがっこう
trường cao đẳng y học quân đội
アメリカ軍 アメリカぐん
quân đội Hoa Kỳ
対空兵器 たいくうへいき
vũ khí phòng không
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh