Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兵器 へいき
binh đao
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
対空 たいくう
phòng không, chống máy bay
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
空挺兵 くうていへい
lính nhảy dù
レーザー兵器 レーザーへいき
vũ khí laze năng lượng cao