Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アメリカ野砲隊
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
野砲 やほう
dã pháo; pháo dã chiến
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
アメリカ野牛 アメリカやぎゅう アメリカヤギュウ
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
軽野砲 けいやほう
pháo hạng nhẹ (khẩu pháo tương đối nhỏ với cỡ nòng từ 105 mm trở xuống)
野戦砲 やせんほう
pháo dã chiến (là các loại pháo nhỏ có thể di chuyển nhanh chóng bởi một nhóm các pháo thủ hay với sự trợ giúp của các phương tiện cơ giới hạng nhẹ để đi xung quanh hay trong vùng chiến sự để hỗ trợ cho việc tấn công và phòng thủ của các lực lượng đồng minh)
野戦砲兵 やせんほうへい
giải quyết pháo binh